|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
farder
| [farder] | | ngoại động từ | | | đánh phấn | | | Farder un acteur | | đánh phấn cho một diễn viên | | | (nghĩa bóng) che đậy | | | Farder sa pensée | | che đậy ý nghĩ của mình | | | Farder sa marchandise | | (thương nghiệp) giấu hàng xấu xuống đáy thúng, bày hàng tốt lên mặt |
|
|
|
|