Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fatiguing




fatiguing
[fə'ti:giη]
tính từ
làm mệt nhọc, làm kiệt sức


/fə'ti:giɳ/

tính từ
làm mệt nhọc, làm kiệt sức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.