Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fatso




fatso
['fætsou]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ((cũng) fats)


/'fætsou/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ((cũng) fats)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fatso"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.