 | [faucille] |
 | danh từ giống cái |
|  | cái liềm |
|  | Moissonner à la faucille |
| gặt bằng liềm |
|  | lông seo (ở đuôi gà trống) |
|  | droit comme une faucille |
|  | (mỉa mai) xiên xẹo, dị dạng |
|  | mettre la faucille dans la maison d'autrui |
|  | lấn sang chức vụ của người khác; chen vào nghề của người khác |
|  | la faucille et le marteau |
|  | búa liềm |