|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faune
![](img/dict/02C013DD.png) | [faune] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thần đồng nội (của người La Mã) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hệ động vật (của một vùng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La faune tropicale | | hệ động vật nhiệt đới | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | động vật chí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) nhóm người năng lui tới một nơi nào đó |
|
|
|
|