Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fausser


[fausser]
ngoại động từ
làm sai đi
Fausser la réalité
làm sai sự thực đi
Fausser un résultat
làm sai kết quả đi
làm vênh, làm méo
Fausser une règle
làm vênh cái thước
xuyên tạc
Fausser le sens de la loi
xuyên tạc ý nghĩa luật pháp
làm sai lệch
Fausser le jugement
làm sai lệch sự phán đoán
fausser compagnie
xem compagnie
phản nghĩa Redresser, rétablir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.