Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fauteuil




fauteuil
['foutə:i]
danh từ
ghế bành
ghế hạng nhất (trước (sân khấu))


/'foutə:i/

danh từ
ghế bành
ghế hạng nhất (trước sân khấu)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.