![](img/dict/02C013DD.png) | ['feðə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lông vũ; lông chim |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) bộ lông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chim muông săn bắn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | fur and feather |
| muông thú săn bắn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cánh tên bằng lông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lông cài trên mũ, ngù |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | túm tóc dựng ngược (trên đầu) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật rất nhẹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you could have knocked him down with a feather |
| bạn chạm nhẹ một cái cũng đủ cho hắn ngã |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chèo là mặt nước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | birds of a feather flock together |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) bird |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to crop someone's feathers |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm nhục ai; chỉnh ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a feather in one's cap |
| ![](img/dict/633CF640.png) | niềm tự hào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in high (full) feather |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phấn khởi, hớn hở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to show the white feather |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to smooth sb's ruffled feathers |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai nguôi giận |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feather an arrow |
| cắm lông vào đuôi tên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắn rụng lông (như) g không chết |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mọc lông; phủ đầy lông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn như lông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chèo là mặt nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về chó săn) rung người và đuôi để đánh hơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to feather one's nest |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thu vén cho bản thân; làm giàu |