Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feculence




feculence
['fekjuləns]
danh từ
sự có cặn
mùi hôi thối
ghét, cáu bẩn


/'fekjuləns/

danh từ
sự có cặn
mùi hôi thối
ghét cáu bẩn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.