Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feeze




feeze
[fi:z]
ngoại động từ
(như) faze
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu


/fi:z/

ngoại động từ
(như) faze

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu

Related search result for "feeze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.