feign
feign![](img/dict/02C013DD.png) | [fein] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giả vờ, giả đò, giả cách | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to feign illness/madness/ignorance/innocence | | giả vờ ốm/điên/không biết/ngây thơ |
/fein/
ngoại động từ
giả vờ, giả đò, giả cách to feign madness giả vờ điên
bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)
làm giả, giả mạo to feign a document giả mạo giấy tờ tài liệu
(từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng
nội động từ
giả vờ, giả đò, giả cách
|
|