|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
femelle
![](img/dict/02C013DD.png) | [femelle] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Souris femelle | | chuột nhắt cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fleur femelle | | hoa cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un démon femelle | | (thân, (nghĩa xấu)) một con quỷ cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tuyau femelle | | (kỹ thuật) ống cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sexe femelle | | nữ giới | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con (vật) cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La femelle et ses petits | | con cái và con con | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật, (nghĩa xấu)) đàn bà, con mụ |
|
|
|
|