Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fendu


[fendu]
tính từ
chẻ
Du bois fendu
củi đã chẻ
xẻ
Jupe fendue derrière
váy xẻ sau
nứt, rạn
Marbe fendu
đá hoa bị nứt
rộng ra
Bouche fendue jusqu'aux oreilles
miệng rộng đến tận tai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.