![](img/dict/02C013DD.png) | [fer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Minerai de fer |
| quặng sắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Sels de fer |
| muối sắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tige de fer |
| ống sắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mũi sắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fer d'une flèche |
| mũi sắt của cái tên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thanh sắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fer à T |
| thanh sắt (mặt sắt) hình T |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn (chỉ một số vật bằng sắt) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fer à repasser |
| bàn là |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fer de relieur |
| bàn ấn của thợ đóng sách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắt móng (để đóng móng ngựa...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fer à cheval |
| sắt móng ngựa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En fer à cheval |
| hình sắt móng ngựa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gươm, kiếm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Croiser le fer |
| đấu kiếm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, (y học)) cái cặp thai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) cùm, xiềng xích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir les fers aux pieds |
| chân bị cùm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre un prisonnier au fer |
| cùm một tù nhân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | âge du fer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) thời đại đồ sắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir deux fers au feu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm một lúc hai công việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | battre le fer pendant qu'il est chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) lợi dụng thời cơ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bois de fer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gỗ thiết mộc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coup de fer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cú là (quần áo) nhanh, là (quần áo) lướt qua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | croire dur comme fer à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tin tưởng tuyệt đối vào (niềm tin sắt đá) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de fer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoẻ, vạm vỡ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bướng bỉnh, ngoan cố |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắt đá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il faut battre le fer pendant qu'il est chaud |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phải biết tận dụng thời cơ, cơ hội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la lutte du pot de terre contre le pot de fer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trứng chọi với đá (cuộc đấu không cân sức) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber les quatre fers en l'air |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngã chỏng gọng |