Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feretory




feretory
['feritəri]
danh từ
mộ, lăng; miếu, miếu mạo
cái đòn khiêng áo quan


/'feritəri/

danh từ
mộ, lăng; miếu, miếu mạo
cái đòn khiêng áo quan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.