![](img/dict/02C013DD.png) | [fermé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng, khép, đóng kÃn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porte fermée |
| cá»a đóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyelle fermée |
| (ngôn ngữ há»c) nguyên âm khép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mer fermée |
| biển kÃn, hồ lá»›n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Courbe fermée |
| (toán há»c) Ä‘Æ°á»ng đóng kÃn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une société fermée |
| má»™t há»™i khó gia nháºp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiếu cởi mở, thu mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Air fermé |
| vẻ thiếu cởi mở |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fermé à |
| dá»ng dÆ°ng vá»›i; khó tiếp thu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fermé à l'amour |
| dá»ng dÆ°ng vá»›i ái tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'esprit fermé aux mathématiques |
| có đầu óc khó tiếp thu toán há»c |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la nuit fermée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lúc tối mịt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la main fermée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | keo kiệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dormir à poings fermés |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngủ say |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les yeux fermés |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhắm mắt (mà là m), hoà n toà n chắc chắn; hoà n toà n tin tưởng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ouvert. |