Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fetlock




fetlock
['fetlɔk]
danh từ ((cũng) fetterlock)
khủyu trên móng (ở chân ngựa)
chùm lông ở khủyu trên móng


/'fetlɔk/

danh từ ((cũng) fetterlock)
khuỷ trên móng (ở chân ngựa)
chùm lông ở khuỷ trên móng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.