Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feuilleton




feuilleton
['fə:ijətɔη]
danh từ
mục giải trí trên một tờ báo
truyện ngắn, tiểu phẩm
tiểu thuyết đăng nhiều kỳ trên báo; trường thiên tiểu thuyết


/'fə:itʤ:ɳ/

danh từ
mục tiểu phẩm (ở dưới tờ báo)
đoạn tiểu thuyết đăng trên báo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.