|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
feuillée
![](img/dict/02C013DD.png) | [feuillée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem feuillé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tán lá; bóng cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Danser sous la feuillée | | nhảy múa dÆ°á»›i bóng cây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) hố xà trong lùm cây (cho quân Ä‘á»™i ở tráºn địa) |
|
|
|
|