|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fichu
![](img/dict/02C013DD.png) | [fichu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khăn choàng vai; khăn trùm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fichu de laine | | khăn choàng bằng len | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dở, xấu, tồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fichu caractère | | tính nết xấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fichu repas | | bữa ăn tồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xấu xí, buồn cười | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fichu nez | | cái mũi buồn cười | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hỏng, suy sụp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mes souliers sont fichus | | giày tôi hỏng rồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Santé fichue | | sức khoẻ suy sụp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có khả năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | N'être pas fichu de gagner sa vie | | không có khả năng kiếm ăn sinh sống | | ![](img/dict/809C2811.png) | fichu à la porte | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị tống ra cửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | fichu comme quatre sous | | ![](img/dict/633CF640.png) | xấu xí, ăn mặc tồi tàn | | ![](img/dict/809C2811.png) | mal fichu | | ![](img/dict/633CF640.png) | xấu xí; ốm yếu |
|
|
|
|