|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fiduciaire
| [fiduciaire] | | tính từ | | | (luật học, pháp lý) uỷ thác | | | Héritier fiduciaire | | người được uỷ thác di sản | | | (kinh tế) tín dụng | | | Titre fiduciaire | | tín phiếu | | | Monnaie fiduciaire | | tiền tín dụng | | danh từ giống đực | | | (luật học, pháp lý) người được uỷ thác di sản (để chuyển cho người thừa kế) |
|
|
|
|