Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fiducial




fiducial
[fi'dju:∫jəl]
tính từ
(thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh
fiducial point
điểm chuẩn để so sánh



an toàn, tin cậy, bảo đảm

/fi'dju:ʃjəl/

tính từ
(thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh
fiducial point điểm chuẩn để so sánh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.