|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fifthly
fifthly![](img/dict/02C013DD.png) | [fifθli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | năm là | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | after presenting the first four objectives, he continued: "Fifthly, at any cost, we must better our business methods" | | sau khi giới thiệu bốn mục tiêu đầu tiên, ông ta nói tiếp: " Năm là, bằng mọi giá, ta phải cải tiến phương pháp kinh doanh của mình" |
/fifθli/
phó từ
năm là
|
|
|
|