|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figured
figured | ['figəd] | | tính từ | | | in hoa; có hình vẽ (vải, lụa) | | | figured silk | | lụa in hoa | | | được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ | | | (âm nhạc) có hình nhịp điệu |
/'figəd/
tính từ in hoa; có hình vẽ (vải, lụa) figured silk lụa in hoa được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ (âm nhạc) có hình nhịp điệu
|
|
|
|