Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
figured




figured
['figəd]
tính từ
in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)
figured silk
lụa in hoa
được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ
(âm nhạc) có hình nhịp điệu


/'figəd/

tính từ
in hoa; có hình vẽ (vải, lụa)
figured silk lụa in hoa
được miêu tả bằng hình vẽ, được miêu tả bằng sơ đồ
(âm nhạc) có hình nhịp điệu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.