Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
filature


[filature]
danh từ giống cái
sự kéo sợi
nhà máy sợi
sự theo dõi (người tình nghi)
Filature en voiture
sự theo dõi bằng ô tô con
Prendre qqn en filature
theo dõi ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.