|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
file
![](img/dict/02C013DD.png) | [file] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng, dãy (theo chiều dọc) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une file de voitures | | một dãy xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un file de gens | | một hàng người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre la file | | xếp hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Changer de file | | đổi hàng (xe) | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la file | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo hàng dọc | | ![](img/dict/633CF640.png) | lần lượt | | ![](img/dict/809C2811.png) | à la file indienne | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo hàng một | | ![](img/dict/809C2811.png) | chef de file | | ![](img/dict/633CF640.png) | người đứng đầu | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) tàu đi đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | en file | | ![](img/dict/633CF640.png) | theo hàng dọc |
|
|
|
|