|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fille
![](img/dict/02C013DD.png) | [fille] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con gái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fille aînée | | con gái đầu lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fille cadette | | con gái út | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jeune fille | | thiếu nữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle ne s'est jamais mariée, mais elle n'est plus fille | | cô ta chưa hề lấy chồng nhưng không còn con gái nữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fille du Vietnam | | người con gái đất Việt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) con đẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La misère, fille du colonialisme | | sự nghèo đói, con đẻ của chủ nghĩa thực dân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) gái đĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fréquenter les filles | | đi lại với gái đĩ, đi chơi đĩ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hầu gái, cô phục vụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fille d'auberge | | cô phục vụ quán ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fille de service | | người hầu gái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fille d'honneur | | thể nữ | | ![](img/dict/809C2811.png) | être fille à | | ![](img/dict/633CF640.png) | có thể, có khả năng | | ![](img/dict/809C2811.png) | fille d'Eve | | ![](img/dict/633CF640.png) | (đùa) phụ nữ, đàn bà | | ![](img/dict/809C2811.png) | filles de france | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) công chúa nước Pháp | | ![](img/dict/809C2811.png) | fille de la charité | | ![](img/dict/633CF640.png) | bà phước | | ![](img/dict/809C2811.png) | filles de la nuit | | ![](img/dict/633CF640.png) | sao, tinh tú | | ![](img/dict/809C2811.png) | fille mère | | ![](img/dict/633CF640.png) | gái chửa hoang | | ![](img/dict/809C2811.png) | fille publique; fille de joie; fille perdue; fille des rues | | ![](img/dict/633CF640.png) | gái đĩ | | ![](img/dict/809C2811.png) | fille repentie | | ![](img/dict/633CF640.png) | gái đĩ cải tạo | | ![](img/dict/809C2811.png) | grande fille | | ![](img/dict/633CF640.png) | con gái dậy thì | | ![](img/dict/809C2811.png) | jouer la fille de l'air | | ![](img/dict/633CF640.png) | biến mất, bỏ trốn |
|
|
|
|