|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
finale
 | [finale] |  | tính từ giống cái | |  | xem final |  | danh từ giống cái | |  | (ngôn ngữ học) âm cuối, con chữ cuối (của một từ) | |  | (thể dục thể thao) trận chung kết | |  | Arriver en finale | | vào đến trận chung kết | |  | Jouer en finale | | chơi trận chung kết | |  | chương cuối | |  | en finale | |  | (nghĩa bóng) để kết thúc |
|
|
|
|