Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fine-draw




fine-draw
['fain'drɔ:]
ngoại động từ fine-drew, fine-drawn
khâu lằn mũi
kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra


/'fain'drɔ:/

ngoại động từ fine-drew, fine-drawn
khâu lằn mũi
kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra

Related search result for "fine-draw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.