Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fingered




fingered
['fiηgəd]
tính từ
có ngón tay (dùng trong tính từ ghép)
có vết ngón tay bôi bẩn, có hằn vết ngón tay


/'fiɳgəd/

tính từ
có ngón tay ((thường) ở tính từ ghép)
có vết ngón tay bôi bẩn, có hằn vết ngón tay

Related search result for "fingered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.