Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fingering




fingering
['fiηgəriη]
danh từ
sự sờ mó
(âm nhạc) ngón bấm
len mịn (để đan bít tất)


/'fiɳgəriɳ/

danh từ
sự sờ mó
(âm nhạc) ngón bấm

danh từ
len mịn (để đan bít tất)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.