Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first-quater


/'fə:st'kwɔ:tə/

danh từ
trăng non
tuần trăng non

Related search result for "first-quater"
  • Words contain "first-quater" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khu phố góc tư

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.