Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
firstling




firstling
['fə:stliη]
danh từ
cái đầu tiên trong một chủng loại
con đầu lòng (của thú vật)


/'fə:stliɳ/

danh từ, (thường) số nhiều
(như) first-fruits
con đầu tiên (của thú vật)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.