Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flag-station




flag-station
['flæg,stei∫n]
danh từ
(ngành đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu)


/'flæg,steiʃn/

danh từ
(ngành đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu)

Related search result for "flag-station"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.