Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flamingant


[flamingant]
tính từ
nói tiếng flamăng
Flandre flamingante
vùng Flăng-đrơ nói tiếng flamăng
xem flamingantisme
danh từ
người theo phong trào flamăng (Bỉ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.