![](img/dict/02C013DD.png) | [flanquer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) bảo vệ sườn (một đạo quân) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) xây (công sự) vào bên sườn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kèm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux chandeliers flanquaient une cassolette |
| hai cây nến kèm hai bên một cái lư hương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Policiers qui flanquent le voleur |
| cảnh sát đi kèm theo tên ăn trộm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho, nện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Flanquer une gifle à qqn |
| cho ai một cú tát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | flanquer la frousse à qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai sợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | flanquer qqn dehors (à la porte) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tống cổ ai ra ngoài, sa thải ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | flanquer (qqch) par terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm thất bại, làm hỏng |