|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flatteur
| [flatteur] | | tính từ | | | nịnh hót | | | làm cho thích, làm vui | | | Des sons flatteurs | | những âm thanh vui tai | | | tôn vẻ đẹp lên | | | Portrait flatteur | | bức chân dung tôn vẻ đẹp lên | | | (từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối | | | Illusion flatteuse | | gương nịnh mặt | | danh từ giống đực | | | kẻ nịnh hót | | | Un vil flatteur | | kẻ nịnh hót hèn hạ |
|
|
|
|