![](img/dict/02C013DD.png) | [fle∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thịt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thịt, cùi (quả) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mập, sự béo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put on flesh |
| lên cân, béo ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lose flesh |
| sút cân, gầy đi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xác thịt, thú nhục dục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be flesh and blood |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là người trần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be in flesh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | béo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | flesh and blood |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cơ thể bằng da bằng thịt; loài người |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thật, không tưởng tượng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go the way of all flesh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) go |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the flesh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) bằng xương bằng thịt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his appearance in the flesh ended the rumours about his suicide |
| việc anh ta xuất hiện bằng xương bằng thịt đã chấm dứt những lời đồn anh ta tự tử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've read all her novels, but I've never seen her in the flesh |
| Tôi đã đọc hết các tiểu thuyết của bà ấy, nhưng chưa bao giờ thấy được bà ấy bằng xương bằng thịt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make someone's flesh creep |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) creep |
| ![](img/dict/809C2811.png) | one's own flesh and blood |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người máu mủ ruột thịt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to demand one's pound of flesh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đòi cho đủ mới thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a thorn in someone's flesh |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái gai, người bị xem là chướng ngại vật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the world, the flesh and the devil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mọi thứ phàm tục trên đời |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kích thích (chó săn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho hăng máu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập cho quen cảnh đổ máu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đâm (gươm...) vào thịt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nạo thịt (ở miếng da để thuộc) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to flesh sth out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bổ sung cái gì cho dồi dào |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) béo ra, có da có thịt |