|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flexible
| [flexible] | | tính từ | | | uốn được | | | Lame d'acier flexible | | bản thép uốn được | | | (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, linh hoạt, uyển chuyển | | | Caractère flexible | | tính khí dễ uốn nắn theo hoàn cảnh | | | horaire flexible | | | (thông tục) giờ dây thun | | Phản nghĩa Inflexible, dur, rigide | | danh từ giống đực | | | (kỹ thuật) ống nối mềm |
|
|
|
|