Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flimsiness




flimsiness
['flimzinis]
danh từ
tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh
tính chất hời hợt, tính chất nông cạn
tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn


/flimsiness/

danh từ
tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh
tính chất hời hợt, tính chất nông cạn
tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.