flinch
flinch![](img/dict/02C013DD.png) | [flint∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) flench | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chùn bước, nao núng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to flinch from difficulties | | chùn bước trước khó khăn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | do dự, lưỡng lự, ngần ngại |
/flinch/
ngoại động từ
(như) flench
nội động từ
chùn bước, nao núng to flinch from difficulties chùn bước trước khó khăn
do dự, lưỡng lự, ngần ngại
|
|