Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flocculate




flocculate
['flɔkjuleit]
động từ
kết bông, kết thành cụm như len


/flocculate/

động từ
kết bông, kết thành cụm như len


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.