![](img/dict/02C013DD.png) | [flotter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Flotter à la surface de l'eau |
| nổi trên mặt nước |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phấp phới; phảng phất; trôi nổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Drapeau qui flotte au vent |
| cờ phấp phới trước gió |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une bonne odeur qui flotte |
| mùi thơm phảng phất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser flotter ses pensées |
| buông trôi ý nghĩ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặc rộng thùng thình, mặc thoải mái |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Flotter dans son pantalon |
| mặc quần rộng thùng thình |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa S'enfoncer, sombrer, se fixer |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) do dự, phân vân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un sourire flotte sur ses lèvres |
| nụ cười do dự hiện trên môi anh ấy |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Se décider |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Flotter du bois) thả bè gỗ |
![](img/dict/47B803F7.png) | động từ không ngôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) mưa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il flotte |
| trời mưa |