|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flou
![](img/dict/02C013DD.png) | [flou] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mờ, lờ mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un dessin flou | | bức vẽ mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pensée floue | | tư tưởng lờ mờ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Net, distinct, précis | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẻ mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Flou artistique | | mờ nghệ thuật | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est peint trop flou ! | | vẽ mờ quá! |
|
|
|
|