flown
flown | [floun] | | tính từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra | | | flown with insolence | | đầy láo xược | | động tính từ quá khứ của fly |
/flown/
tính từ (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra flown with insolence đầy láo xược
động tính từ quá khứ của fly
|
|