|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fluidité
![](img/dict/02C013DD.png) | [fluidité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh lá»ng, tÃnh lÆ°u | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fluidité du sang | | tÃnh lá»ng của máu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) tÃnh lÆ°u loát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fluidité de la parole | | nói lÆ°u loát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) tÃnh thay đổi khó nắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pensée d'une grande fluidité | | tÆ° tưởng thay đổi rất khó nắm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Consistance, épaisseur. |
|
|
|
|