fluxion
fluxion | ['flʌk∫n] | | danh từ | | | (toán học) vi phân | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục |
/fluxion/
danh từ (toán học) vi phân (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thay đổi liên tục; sự biến đổi liên tục
|
|