Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foie


[foie]
danh từ giống đực
(giải phẫu) gan
Huile de foie de morue
dầu gan cá moruy
avoir les foies
(thông tục) sợ
avoir les jambes en pâté de foi
mệt mỏi, ốm yếu
crise de foie
rối loạn tiêu hoá
foie gras
gan ngỗng vỗ béo
se manger (se ronger) les foies
lo âu phiền muộn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.