folklore
folklore | ['fouklɔ:] |  | danh từ | |  | (sự nghiên cứu) các truyền thống, câu chuyện, phong tục tập quán.... của một cộng đồng; văn hoá dân gian |
/'flouklɔ:/
danh từ
văn học dân gian; truyền thống dân gian
khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian
|
|