Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
follet


[follet]
tính từ
(thân mật) tàng tàng, gàn
cheveux follets
tóc gáy
esprit follet
ma xó
feu follet
ma trơi
poil follet
lông tơ (chim con); râu tơ (ở cằm)
danh từ giống đực
ma xó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.